Back
Top
  • Korplix

  • Korean Online
    Content Archives
  • Số Đỏ
  • Số Đỏ, 254분, 1990
Watch all you want for free, Try 30 days free. Streaming Now
영화정보
Số Đỏ
  • 개봉일
  • 1990-01-01
  • 상태
  • Released
  • 장르
  • 코미디
  • 자막
  • 영어, 한글
  • 줄거리

미리보기
스크린샷
  • Số Đỏ

크레딧
출연
  • Quốc Trọng
  • Quốc Trọng
  • Red-haired Xuân
  • Thanh Trầm
  • Thanh Trầm
  • Mrs. Đoan
  • Nhu Quynh
  • Nhu Quynh
  • Mrs. Văn Minh (Mrs. Civilized)
  • Phạm Bằng
  • Phạm Bằng
  • Great grandfather Hồng
  • Lộng Chương
  • Lộng Chương
  • Great-great grandfather
  • Hoàng Yến
  • Hoàng Yến
  • Great grandmother Hồng
  • Ngọc Quang
  • Ngọc Quang
  • Mr. Văn Minh (Mr. Civilized)
  • Bảo Ngọc
  • Bảo Ngọc
  • Tuyết
  • Nam Cường
  • Nam Cường
  • Cuckold Phán
  • Quỳnh Hoa
  • Quỳnh Hoa
  • Hoàng Hôn
  • Trần Tiến
  • Trần Tiến
  • T.Y.P.N (I Love Women, I.L.W)
  • Quế Hằng
  • Quế Hằng
  • Mrs. T.Y.P.N
  • Thinh Trinh
  • Thinh Trinh
  • Min Đơ
  • Trịnh Mai
  • Trịnh Mai
  • Min Toa
  • Trần Kỳ
  • Trần Kỳ
  • Monk Tăng Phú
  • Nguyễn Tuấn
  • Nguyễn Tuấn
  • Phước (Mrs. Đoan's son)
  • Quang Sơn
  • Quang Sơn
  • Baccalaureate Tân
  • Quốc Hùng
  • Quốc Hùng
  • The Journalist
  • Nhật Đức
  • Nhật Đức
  • Dr. Trực Ngôn (Dr. Honest Words)
  • Bich Lan
  • Bich Lan
  • Joseph Thiết
  • Trần Hiếu
  • Trần Hiếu
  • Victor Ban
  • Hoàng Nhuận Cầm
  • Hoàng Nhuận Cầm
  • The Poet in the Garden
  • Đào Phong
  • Đào Phong
  • Tuyết's fiancé
  • Tuấn Sửu
  • Tuấn Sửu
  • Quack Tì
  • Sĩ Cát
  • Sĩ Cát
  • Quack Phế
  • Hà Văn Cầu
  • Hà Văn Cầu
  • The Fortune-Teller

스텝
  • Lộng Chương
  • Lộng Chương
  • Directing
  • Phạm Ngọc Lan
  • Phạm Ngọc Lan
  • Camera
  • Vũ Ngọc Quang
  • Vũ Ngọc Quang
  • Sound
  • Đào Đức
  • Đào Đức
  • Art
  • Hứa Văn Định
  • Hứa Văn Định
  • Writing
  • Vũ Trọng Phụng
  • Vũ Trọng Phụng
  • Writing
  • Hà Văn Trọng
  • Hà Văn Trọng
  • Directing